| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 81 | 任性 | rènxìng | Ngang bướng |
| 82 | 傲慢 | àomàn | Ngạo mạn, kiêu căng |
| 83 | 犹豫 | yóuyù | Ngập ngừng, do dự, phân vân |
| 84 | 耿直 | gěngzhí | Ngay thẳng, cương trực |
| 85 | 幼稚 | yòuzhì | Ngây thơ |
| 86 | 调皮/淘气 | tiáopí/táoqì | Nghịch ngợm, bướng bỉnh |
| 87 | 刁蛮 | diāo mán | Ngổ ngáo |
| 88 | 顽固 | wángù | Ngoan cố, bướng bỉnh |
| 89 | 愚笨 | yúbèn | Ngu đần, đần độn |
| 90 | 愚蠢 | yúchǔn | Ngu xuẩn |
| 91 | 利索 | lìsuǒ | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
| 92 | 机智 | jīzhì | Nhanh trí, linh hoạt |
| 93 | 胆小 | dǎn xiǎo | Nhút nhát, nhát gan |
| 94 | 轻浮 | qīngfú | Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã |
| 95 | 内在心 | nèi zài xīn | Nội tâm, khép kín |
| 96 | 肤浅 | fūqiǎn | Nông cạn |
| 97 | 暴躁 | bàozào | Nóng nảy |
| 98 | 馋 | chán | Phàm ăn, ham ăn, háu ăn, tham ăn |
| 99 | 马虎/粗心 | mǎhǔ/cūxīn | Qua loa, cẩu thả |
| 100 | 果断 | guǒduàn | Quả quyết, quyết đoán |
| 101 | 果断 | guǒduàn | Quyết đoán |
| 102 | 大方 | dàfāng | Rộng rãi, hào phóng |
| 103 | 豁达 | huòdá | Rộng rãi, rộng lượng |
| 104 | 宅 | zhái | Ru rú ở nhà, không ra ngoài |
| 105 | 活泼 | huópō | Sôi nổi, hoạt bát |
| 106 | 优雅 | yōuyǎ | Tao nhã, thanh nhã |
| 107 | 贪婪 | tānlán | Tham lam |
| 108 | 谨慎 | jǐnshèn | Thận trọng |
| 109 | 稳重 | wěnzhòng | Thận trọng vững vàng |
| 110 | 豪爽 | háoshuǎng | Thẳng thắn |
| 111 | 坦率 | tǎnshuài | Thẳng thắn, bộc trực |
| 112 | 缺德 | quēdé | Thất đức, thiếu đạo đức |
| 113 | 腼腆 | miǎn tiǎn | Thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn |
| 114 | 粗鲁 | cūlǔ | Thô lỗ, lỗ máng |
| 115 | 聪明 | cōng míng | Thông minh |
| 116 | 现实 | xiànshí | Thực tế |
| 117 | 务实 | wùshí | Thực tế, thực dụng |
| 118 | 细心 | xìxīn | Tỉ mỉ |
| 119 | 积极 | jī jí | Tích cực |
| 120 | 节俭 | jiéjiǎn | Tiết kiệm, tằn tiện |
| 121 | 负面 | fù miàn | Tiêu cực |
| 122 | 暴力 | bào lì | Tính bạo lực |
| 123 | 沉默 | chénmò | Trầm lặng, im lặng |
| 124 | 忠诚 | zhōngchéng | Trung thành |
| 125 | 自恋 | zì liàn | Tự kỷ tự yêu mình |
| 126 | 自卑 | zìbēi | Tự ti |
| 127 | 自嘲 | zìcháo | Tự ti, tự đánh giá thấp mình |
| 128 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
| 129 | 随便 | suíbiàn | Tùy tiện |
| 130 | 听话/乖 | tīnghuà/guāi | Vâng lời, ngoan ngoãn |
| 131 | 无知 | wúzhī | Vô tri, mít đặc, không biết gì |
| 132 | 和善 | hé shàn | Vui tính |
| 133 | 开朗 | Kāilǎng | Vui tính, cởi mở |
| 134 | 笨拙 | bènzhuō | Vụng về, ngốc, kém thông minh |
| 135 | 丑陋 | chǒu lòu | Xấu |
| 136 | 腼腆 | miǎn tiǎn | Xấu hổ, e thẹn |
| 137 | 怕羞 | pàxiū | Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng |
| 138 | 挑剔 | tiāotì | Xoi mói, bới móc, bắt bẻ |
| 139 | 淡定 | dàndìng | Yên tĩnh |
| 140 | 软弱 | ruǎnruò | Yếu đuối, hèn yếu |