Dân gian quan niệm, tháng 7 Âm lịch gọi là “tháng cô hồn” hay tháng của ma quỷ vì Diêm Vương mở cửa Quỷ Môn Quan để ma quỷ được tự do trở về dương thế. Theo tục lệ dân gian, người trần gian phải chuẩn bị lễ vật cúng cô hồn để chúng không quấy nhiễu cuộc sống thường ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết làm thế nào để miêu tả tháng 7 Âm lịch bằng tiếng Trung. Hôm nay, Gioitiengtrung.vn sẽ mang đến cho bạn 20 từ vựng liên quan đến tháng đặc biệt này.
Đặc trưng tháng cô hồn
Từ tiếng Việt | Từ tiếng Trung | Phiên âm |
1. Xui xẻo | 倒霉 | /Dǎoméi/ |
2. Thế tục | 世俗 | /Shìsú/ |
3. Phong tục dân gian | 民俗 | /Mínsú/ |
4. Tập tục | 习俗 | /Xísú/ |
5. Thần bí | 神秘 | /Shénmì/ |
6. Tín ngưỡng | 信仰 | /Xìnyǎng/ |
7. Oan hồn | 冤魂 | /Yuānhún/ |
8. Linh hồn | 灵魂 | /Línghún/ |
9. Ác quỷ | 恶鬼 | /È guǐ/ |
10. Quái vật | 怪物 | /Guàiwù/ |
11. Ma đói | 饿鬼 | /È guǐ/ |
12. Tai họa | 灾害 | /Zāihài/ |
13. Ma xui quỷ khiến | 鬼使神差 | /Guǐ shǐ shén chāi/ |
Ở Việt Nam thì việc cúng cô hồn là một tín ngưỡng tâm linh truyền thống được truyền từ đời này qua đời khác. Người Việt cho rằng con người bao gồm 2 phần đó là hồn và xác. Khi mất đi nhưng phần hồn vẫn còn tồn tại, có người được đầu thai chuyển kiếp nhưng có người bị đày vào địa ngục làm quỷ đói nhũng nhiễu dương gian. Hãy tự học tiếng Trung qua những từ vựng trên nhé!
Phong tục phổ biến
Từ tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Phiên âm |
1. Kiêng kỵ | 禁忌 | /Jìnjì/ |
2. Cúng tế | 祭祀 | /Jìsì/ |
3. Phù hộ | 庇佑 | /Bìyòu/ |
4. Ăn chay | 吃素 | /Chīsù/ |
5. Đi chùa | 拜佛 | /Bàifó/ |
6. Đốt vàng mã | 烧纸钱 | /Shāo zhǐqián/ |
7. Cúng bái | 供奉 | /Gòngfèng/ |
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu từ vựng liên quan đến tháng 7 âm lịch. Mong là bài viết này sẽ có ích cho bài viết này và tích lũy cho bạn nhiều kiến thức quan trọng. Mong rằng dù tháng này được cho là tháng xui xẻo nhưng các bạn vẫn gặp được nhiều may mắn và đạt được điều mình mong muốn.
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!