Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 7 )
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 601 | 研磨机 | yánmó jī | Máy nghiền mài |
| 602 | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pòsuì jī, mó méi jī | Máy nghiền than |
| 603 | 拔桩机 | bá zhuāng jī | Máy nhổ cọc |
| 604 | 拔钉器 | bá dīng qì | Máy nhổ đinh |
| 605 | 柴油发电机 | cháiyóu fādiànjī | Máy phát điện Diezen |
| 606 | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī | Máy phát điện đồng bộ |
| 607 | 蒸汽凝结发电机 | zhēngqì níngjié fà diàn jī | Máy phát điện ngưng hơi |
| 608 | 泥浆泵 | níjiāng bèng | Máy phun bê tông |
| 609 | 喷漆器 | Pēnqī qì | Máy phun sơn |
| 610 | 喷浆机 | pēn jiāng jī | Máy phun vữa |
| 611 | 鼓烟机 | gǔ yān jī | Máy quạt khói |
| 612 | 地面清洗机 | dìmiàn qīngxǐ jī | Máy rửa nền |
| 613 | 推土机 | tuītǔjī | Máy san đất, máy ủi đất |
| 614 | 卷扬机 | juǎnyángjī | Máy tời (kéo lên) |
| 615 | 拉丝车床 | lāsī chēchuáng | Máy tuốt dây |
| 616 | 推土机 | tuītǔjī | Máy ủi đất |
| 617 | 钢筋弯曲机 | gāngjīn wānqū jī | Máy uốn thép |
| 618 | 运送机 | yùnsòng jī | Máy vận chuyển |
| 619 | 铲运机 | chǎn yùn jī | Máy vận chuyển đá |
| 620 | 脱水机 | tuōshuǐ jī | Máy vắt nước |
| 621 | 缩放仅 | suōfàng jǐn | Máy vẽ truyền |
| 622 | 建筑用机 | jiànzhú yòng jī | Máy xây dựng |
| 623 | 抹平机 | mǒ píng jī | Máy xoa nền |
| 624 | 铲机,挖土机 | chǎn jī, wā tǔ jī | Máy xúc |
| 625 | 铲石机 | chǎn shí jī | Máy xúc đá |
| 626 | 开机 | kāijī | Mở máy |
| 627 | 开阀 | kāi fá | Mở van |
| 628 | 招标 | zhāobiāo | Mời tham gia đấu thầu dự án |
| 629 | 带式基础 | dài shì jīchǔ | Móng băng |
| 630 | 排式基础 | pái shì jīchǔ | Móng bè |
| 631 | 钢筋混泥土基础 | gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ | Móng bê tông cốt thép |
| 632 | 锚固基础 | máogù jīchǔ | Móng bỏ mỏ |
| 633 | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ | Móng chịu lực |
| 634 | 工程基础 | gōngchéng jīchǔ | Móng công trình |
| 635 | 独立基础 | dúlì jīchǔ | Móng độc lập |
| 636 | 同心基础 | tóngxīn jīchǔ | Móng đồng tâm |
| 637 | 偏心基础 | piānxīn jīchǔ | Móng lệch tâm |
| 638 | 房屋基础 | fángwū jīchǔ | Móng nhà |
| 639 | 厂房基础 | chǎngfáng jīchǔ | Móng nhà xưởng |
| 640 | 设备基础 | shèbèi jīchǔ | Móng thiết bị |
| 641 | 站基础 | zhàn jīchǔ | Móng trạm |
| 642 | 石砌基础 | shí qì jīchǔ | Móng xây bằng đá |
| 643 | 砖砌基础 | zhuān qì jīchǔ | Móng xây bằng gạch |
| 644 | 单相接地 | dān xiàng jiēdì | Một pha chạm đất |
| 645 | 汽包水位 | qì bāo shuǐwèi | Mức nước bao hơi |
| 646 | 桩内 水位 | zhuāng nèi shuǐwèi | Mực nước trong cọc |
| 647 | 桩头 | zhuāng tóu | Mũi cọc |
| 648 | 食盐 | shíyán | Muối ăn |
| 649 | 电磁铁 | diàncí tiě | Nam châm điện |
| 650 | 能量 | néngliàng | Năng lượng |
| 651 | 初级能量 | chūjí néngliàng | Năng lượng sơ cấp |
| 652 | 次级能量 | cì jí néngliàng | Năng lượng thứ cấp |
| 653 | 锅炉容量 | guōlú róngliàng | Năng suất lò hơi |
| 654 | 地漏 | dìlòu | nắp chắn rác |
| 655 | 松软地基 | sōngruǎn dìjī | Nền đấ mềm |
| 656 | 须加固基础 | xū jiāgù jīchǔ | Nền phải gia cố |
| 657 | 基岩基础 | jī yán jīchǔ | Nền trên đá gốc |
| 658 | 钢丝苗蛊 | gāngsī miáo gǔ | Neo cáp |
| 659 | 榫眼 | sǔn yǎn | Ngàm |
| 660 | 单相短路 | dān xiàng duǎnlù | Ngắt mạch 1 pha |
| 661 | 多相短路 | duō xiāng duǎnlù | Ngắt mạch nhiều pha |
| 662 | 投标日期: | tóubiāo rìqí: | Ngày mở thầu |
| 663 | 瓦 | Wǎ | Ngói |
| 664 | 石棉瓦 | shímián wǎ | Ngói amiang (ngói thạch miên) |
| 665 | 石棉瓦 | Shímián wǎ | Ngói amiăng (ngói thạch miên) |
| 666 | 平瓦 | Píng wǎ | Ngói bằng |
| 667 | 凸瓦 | Tú wǎ | Ngói lồi |
| 668 | 凹瓦 | Āo wǎ | Ngói lõm |
| 669 | 波形瓦 | Bōxíng wǎ | Ngói lượn sóng |
| 670 | 槽瓦 | Cáo wǎ | Ngói máng |
| 671 | 彩瓦 | Cǎi wǎ | Ngói màu |
| 672 | 彩瓦 | cǎi wǎ | Ngói mầu |
| 673 | 脊瓦 | Jí wǎ | Ngói nóc, ngói bò |
| 674 | 沿口瓦 | Yán kǒu wǎ | Ngói rìa |
| 675 | 玻璃瓦 | Bōlí wǎ | Ngói thủy tinh |
| 676 | 饰瓦 | Shì wǎ | Ngói trang trí |
| 677 | 瓦砾 | Wǎlì | Ngói vụn |
| 678 | 凝结 | níngjié | Ngưng tụ |
| 679 | 工料测量师 | gōng liào cèliáng shī | Người lập dự toán |
| 680 | 投标人 | tóubiāo rén | Người/đơn vị dự thầu |
| 681 | 备用电源 | bèiyòng diànyuán | Nguồn điện dự phòng |
| 682 | 热工信号电源 | rè gōng xìnhào diànyuán | Nguồn tín hiệu nhiệt công |
| 683 | 原料, 燃料 | yuánliào, ránliào | Nguyên liệu, nhiên liệu |
| 684 | 测量原理 | cèliáng yuánlǐ | Nguyên lý đo |
| 685 | 自动调整系统的工作原理 | zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ | Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh |
| 686 | 预制房 | yùzhì fáng | Nhà chuẩn bị chế tạo |
| 687 | 摩托车棚 | mótuō chēpéng | Nhà để xe |
| 688 | 控制室 | kòngzhì shì | Nhà điều hành, nhà điều khiển |
| 689 | 燃料供应系统控制室 | ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu |
| 690 | 办公室 | bàngōngshì | Nhà hành chính |
| 691 | 钢筋混泥土房 | gāngjīn hùn nítǔ fáng | Nhà khung bê tông cốt thép |
| 692 | 结构房 | jiégòu fáng | Nhà lắp ráp |
| 693 | 勤务室 | qínwù shì | Nhà phục vụ |
| 694 | 搭棚 | dā péng | Nhà tạm thời |
| 695 | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fángwū | Nhà tường chịu lực |
| 696 | 厂房 | chǎngfáng | Nhà xưởng |
| 697 | 购物人员 | gòuwù rényuán | Nhân viên tiếp liệu |
| 698 | 仓库管理员 | cāngkù guǎnlǐ yuán | Nhân viên xuất nhập kho |
| 699 | 热力压力表 | rèlì yālì biǎo | Nhiệt áp kế |
| 700 | 水银温度计 | shuǐyín wēndùjì | Nhiệt áp thủy ngân |